Chinese to Vietnamese

How to say 我以前头经常痛 in Vietnamese?

Tôi đã từng có rất nhiều đau trong đầu của tôi

More translations for 我以前头经常痛

previous  🇬🇧🇨🇳  以前
We have bought before three glasses before  🇬🇧🇨🇳  我們以前買過三杯
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
源头  🇨🇳🇨🇳  源頭
common  🇬🇧🇨🇳  常見
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
Have you ever had any date with a foreigner before  🇬🇧🇨🇳  你以前和外國人約會過嗎
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎

More translations for Tôi đã từng có rất nhiều đau trong đầu của tôi

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型