Chinese to Vietnamese

How to say 我睡不着,现在头很痛 in Vietnamese?

Tôi không thể ngủ, và đầu của tôi đau bây giờ

More translations for 我睡不着,现在头很痛

I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore  🇬🇧🇨🇳  我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好

More translations for Tôi không thể ngủ, và đầu của tôi đau bây giờ

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花