Chinese to Vietnamese

How to say 感冒了嘛,喉咙痛不想说话 in Vietnamese?

Có một lạnh, đau họng tôi không muốn nói chuyện

More translations for 感冒了嘛,喉咙痛不想说话

喉咙喉咙喉咙  🇭🇰🇨🇳  會喉嚨會喉嚨會喉嚨
感冒流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
그러나 너가 나에게 감기가 옮을까봐 나는 무섭다  🇰🇷🇨🇳  但恐怕你會感冒
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
干嘛  🇨🇳🇨🇳  幹嘛
在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數

More translations for Có một lạnh, đau họng tôi không muốn nói chuyện

Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半