Chinese to Vietnamese

How to say 手痛不痛 in Vietnamese?

Không đau trong tay tôi

More translations for 手痛不痛

痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦
胃 痛 、 胃 酸 逆 流 な ど に よ る 胸 や け に  🇯🇵🇨🇳  胃痛, 胃酸反向流動, 胸部和
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore  🇬🇧🇨🇳  我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
glove  🇬🇧🇨🇳  手套
Aides  🇬🇧🇨🇳  助手
冐 痛 、 胃 酸 逆 流 な と に よ る 胸 や ー 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 後 に も 飲  🇯🇵🇨🇳  • 疼痛, 胃酸反向流動, 胸部和飯前空腹時間, 飯後喝
中古まこが語尾がダメ  🇯🇵🇨🇳  二手馬科是不好的結局
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
手部护理  🇨🇳🇨🇳  手部護理
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
Время конкурентов  🇷🇺🇨🇳  競爭對手的時間

More translations for Không đau trong tay tôi

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功