Chinese to Vietnamese

How to say 好不会 in Vietnamese?

Vâng, nó sẽ không

More translations for 好不会

ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
许会唱哦,好听耶  🇨🇳🇨🇳  許會唱哦,好聽耶
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
好的,会尽快给你出货  🇨🇳🇨🇳  好的,會儘快給你出貨
中古まこが語尾がダメ  🇯🇵🇨🇳  二手馬科是不好的結局
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好

More translations for Vâng, nó sẽ không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_