TraditionalChinese to Vietnamese
梅房間嗎 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng Mei à | ⏯ |
你房間很遠嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room far away | ⏯ |
去你房間遠嗎 🇨🇳 | 🇹🇭 อยู่ไกลจากห้องของคุณหรือไม่ | ⏯ |
你這裡的房間有開嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room open | ⏯ |
你五點在房間嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the room at five oclock | ⏯ |
你們沒有保險套嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a condom | ⏯ |
我和你去你的房間嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go with you to your room | ⏯ |
可以單獨開一間房嗎 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันสามารถเปิดห้องเดียวได้หรือไม่ | ⏯ |
去洗手間嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
請問您住的房間是313嗎 🇨🇳 | 🇯🇵 お泊り部屋は313ですか | ⏯ |
有時間陪我聊天嗎 🇨🇳 | 🇭🇰 有時間陪我聊天啊 | ⏯ |
沒有曉得這個精華送嗎 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿No sabías que esta esencia te envía | ⏯ |
可以送一個紙箱至房間嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send a carton to my room | ⏯ |
我現在沒有時間亭電話 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a time-box phone right now | ⏯ |
沒有錢 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
沒有錢 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền | ⏯ |
打掃房間 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room | ⏯ |
張力房間 🇨🇳 | 🇬🇧 Tension Room | ⏯ |
整理房間 🇨🇳 | 🇬🇧 Organize the room | ⏯ |
没房间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có phòng | ⏯ |
没有房间了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có phòng | ⏯ |
没有房了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có phòng | ⏯ |
这里有洗手间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phòng tắm không | ⏯ |
房间里面没有人 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có ai trong phòng | ⏯ |
现在没有房间了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không có phòng à | ⏯ |
房间一样吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng có giống nhau không | ⏯ |
没有房间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không có phòng à | ⏯ |
这个房间不退房 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng này không có kiểm tra | ⏯ |
房间有没有人打扫卫生 🇨🇳 | 🇻🇳 Có làm sạch trong phòng không | ⏯ |
有常温的没 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một nhiệt độ phòng, không | ⏯ |
可以看房间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể xem phòng không | ⏯ |
可以去开房间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể mở phòng không | ⏯ |
306房间里面没有热水 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có nước nóng trong phòng | ⏯ |
跟我一样的房间还有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phòng nào như tôi không | ⏯ |
我能预订房间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đặt phòng không | ⏯ |
是不是房间里下的毒啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Có chất độc trong phòng không | ⏯ |
是不是房间里消毒啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Có khử trùng trong phòng không | ⏯ |
这里有房吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một phòng ở đây không | ⏯ |