TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 沒有錢 in Vietnamese?

Không có tiền

More translations for 沒有錢

沒有錢  🇨🇳🇬🇧  No money
有錢  🇨🇳🇬🇧  Rich
有沒有搞錯  🇨🇳🇭🇰  有無攪錯
沒有试过  🇨🇳🇬🇧  I havent tried it
還沒有發  🇨🇳🇯🇵  まだ髪が出ない
我沒有的  🇨🇳🇬🇧  I dont have one
我錢  🇨🇳🇰🇷  나는 돈이있다
塊錢  🇨🇳🇬🇧  Yuan
**欄桿了沒有  🇨🇳🇬🇧  No railings
我沒有在玩  🇨🇳🇯🇵  私は遊んでいない
沒有房間嗎  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
多少錢  🇨🇳🇹🇭  เท่าไหร่
多少錢  🇨🇳🇰🇷  얼만큼요
多少錢  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu
60塊錢  🇨🇳🇬🇧  60 bucks
你吃飽了沒有  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
你有沒有微信微信  🇨🇳🇷🇺  У вас есть WeChat
我沒電寶啊沒電了  🇨🇳🇨🇳  我没电宝啊没电了
我給你錢  🇨🇳🇫🇷  Je te donnerai largent

More translations for Không có tiền

钱没回来  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền
没有钱  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền
没钱  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền
不要钱  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền
Anh có cho tiền em học không  🇨🇳🇻🇳  Anh c? cho tin em hc kh? ng
我也没有什么钱,身上没带什么钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền, tôi không có tiền với tôi
没带现金  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền mặt
我没有钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
我没有带钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
不要钱吧‍♀️  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền ♀️
有钱吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có tiền không
我没钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
要钱吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn có tiền không
现在没有钱  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền bây giờ
今天没钱明天一起给你  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai không có tiền
没钱,穷  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền, người nghèo
你们就没有假钱  🇨🇳🇻🇳  Bạn không có tiền giả
越南有理财吗  🇨🇳🇻🇳  Việt Nam có tiền không
我爸妈有钱 不是我有钱  🇨🇳🇻🇳  Cha mẹ tôi có tiền, không phải tôi có tiền