Vietnamese to Chinese

How to say sao lại cười chứ in Chinese?

你为什么笑

More translations for sao lại cười chứ

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 你为什么笑

What are you laughing at  🇬🇧🇨🇳  你在笑什麼
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
mirth  🇬🇧🇨🇳  歡笑
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
What do you say  🇬🇧🇨🇳  你說什麼
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑