Chinese to Vietnamese
Train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車 | ⏯ |
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥 🇫🇷 | 🇨🇳 不會是個好地方 | ⏯ |
从北京到岳阳坐火车要多长时间 🇨🇳 | 🇨🇳 從北京到岳陽坐火車要多長時間 | ⏯ |
Where can you on a train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車在哪裡 | ⏯ |
从北京到岳阳坐火车需要多长时间 🇨🇳 | 🇨🇳 從北京到岳陽坐火車需要多長時間 | ⏯ |
ฉันรู้ฉันรู้ 🇹🇭 | 🇨🇳 我知道 我知道 | ⏯ |
Knew that 🇬🇧 | 🇨🇳 知道 | ⏯ |
Well, I know 🇬🇧 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ |
Class the street 🇬🇧 | 🇨🇳 類街道 | ⏯ |
难道你 🇨🇳 | 🇨🇳 難道你 | ⏯ |
dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 不知道 | ⏯ |
A che ora parte il treno 🇮🇹 | 🇨🇳 火車什麼時候開 | ⏯ |
Where do you can on the train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車上哪裡可以 | ⏯ |
Where are can you on the train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車上你在哪裡 | ⏯ |
Where are can you get on a train 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡上火車 | ⏯ |
I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
ไม่รู้คพะชาคุน 🇹🇭 | 🇨🇳 不知道茶 | ⏯ |
맛있어요 🇰🇷 | 🇨🇳 味道很好! | ⏯ |
i dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
ก้อไม่รู้สิ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |