Chinese to Vietnamese

How to say 早去超市 in Vietnamese?

Đi đến siêu thị sớm

More translations for 早去超市

超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Super  🇬🇧🇨🇳  超級
Josie  🇬🇧🇨🇳  何超儀
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Over 700 kilograms  🇬🇧🇨🇳  超過700公斤
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束
本身晨早晨  🇭🇰🇨🇳  本身晨早
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了

More translations for Đi đến siêu thị sớm

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是