Chinese to Vietnamese

How to say 去做饭吃 in Vietnamese?

Đi nấu ăn và ăn

More translations for 去做饭吃

Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
You eat when you take the bus to the airport  🇬🇧🇨🇳  你乘公共汽車去機場時吃飯
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
กินเสร็จแล้ว  🇹🇭🇨🇳  準備吃
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛

More translations for Đi nấu ăn và ăn

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了