Cantonese to Vietnamese

How to say 去边度去边度 in Vietnamese?

Đi đâu

More translations for 去边度去边度

喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
スピード  🇯🇵🇨🇳  速度
Широта  🇷🇺🇨🇳  緯度
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
อาจสปีคใช้  🇹🇭🇨🇳  可能速度卡柴
อายไอสปีคไทยโอเค  🇹🇭🇨🇳  眼艾速度泰OK
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡

More translations for Đi đâu

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了