Chinese to Vietnamese
打文言文还是适合用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 打文言文還是適合用繁體字 | ⏯ |
应用文言文还是适合使用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 應用文言文還是適合使用繁體字 | ⏯ |
The blend 🇬🇧 | 🇨🇳 混合 | ⏯ |
凑合吧 🇨🇳 | 🇨🇳 湊合吧 | ⏯ |
大学生活你适应吗 🇨🇳 | 🇨🇳 大學生活你適應嗎 | ⏯ |
ここに集合 🇯🇵 | 🇨🇳 聚集在這裡 | ⏯ |
Madam 🇬🇧 | 🇨🇳 夫人 | ⏯ |
Old man 🇬🇧 | 🇨🇳 老人 | ⏯ |
废人 🇨🇳 | 🇨🇳 廢人 | ⏯ |
miya 🇬🇧 | 🇨🇳 大人 | ⏯ |
Miya 🇬🇧 | 🇨🇳 大人 | ⏯ |
坏人 🇨🇳 | 🇨🇳 壞人 | ⏯ |
县人 🇭🇰 | 🇨🇳 縣人 | ⏯ |
你拣人是人间你 🇭🇰 | 🇨🇳 你選人是人間你 | ⏯ |
ここに集合ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 這是聚會嗎 | ⏯ |
Mixradio sommeille en eux 🇫🇷 | 🇨🇳 混合無線電睡在他們 | ⏯ |
フィットとつん間違えた 🇯🇵 | 🇨🇳 我誤認為適合和糾錯 | ⏯ |
Yes madam 🇬🇧 | 🇨🇳 是 夫人 | ⏯ |
Hulks 🇬🇧 | 🇨🇳 綠巨人 | ⏯ |
make a snowman 🇬🇧 | 🇨🇳 做雪人 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |