Chinese to Vietnamese

How to say 还有些还在路上 in Vietnamese?

Một số vẫn còn trên đường

More translations for 还有些还在路上

Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
roadmaster  🇬🇧🇨🇳  路霸
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋
请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記!
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路

More translations for Một số vẫn còn trên đường

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了