Chinese to Vietnamese

How to say 一直往前走 in Vietnamese?

Đi thẳng về phía trước

More translations for 一直往前走

What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
previous  🇬🇧🇨🇳  以前
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·

More translations for Đi thẳng về phía trước

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了