钱没回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền | ⏯ |
没有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền | ⏯ |
没钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền | ⏯ |
不要钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền | ⏯ |
Anh có cho tiền em học không 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh c? cho tin em hc kh? ng | ⏯ |
我也没有什么钱,身上没带什么钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có tiền, tôi không có tiền với tôi | ⏯ |
没带现金 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền mặt | ⏯ |
我没有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có tiền | ⏯ |
我没有带钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có tiền | ⏯ |
不要钱吧♀️ 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền ♀️ | ⏯ |
有钱吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có tiền không | ⏯ |
我没钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có tiền | ⏯ |
要钱吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn có tiền không | ⏯ |
现在没有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền bây giờ | ⏯ |
今天没钱明天一起给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai không có tiền | ⏯ |
没钱,穷 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền, người nghèo | ⏯ |
你们就没有假钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không có tiền giả | ⏯ |
越南有理财吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam có tiền không | ⏯ |
我爸妈有钱 不是我有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Cha mẹ tôi có tiền, không phải tôi có tiền | ⏯ |