Vietnamese to Chinese

How to say Giờ có giờ in Chinese?

小时

More translations for Giờ có giờ

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 小时

Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก  🇹🇭🇨🇳  你吃幾個小時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
冻柠茶咩小写能走先  🇭🇰🇨🇳  凍檸茶小寫能先走
Matías el día de mañana va haber un concurso por grupos y tú estás en ese grupo  🇪🇸🇨🇳  馬蒂亞斯明天將進行小組賽,你在這個小組裡
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字
No se a q Hora cobrare  🇪🇸🇨🇳  我不知道q小時會收費
No se a q Hora cobrare  🇪🇸🇨🇳  我不知道q小時會收費