Chinese to Vietnamese

How to say 口交哪种 in Vietnamese?

Những loại quan hệ tình dục bằng miệng

More translations for 口交哪种

Where is the shopping entrance  🇬🇧🇨🇳  購物入口在哪裡
A口  🇭🇰🇨🇳  a 口
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
Verkehr  🇩🇪🇨🇳  交通
Where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
อยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  哪裡
哪张  🇨🇳🇨🇳  哪張
where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
河口湖おすすめ  🇯🇵🇨🇳  川口子推薦
รอยก่อนนะ  🇹🇭🇨🇳  第一個缺口
Clear taste  🇬🇧🇨🇳  清澈的口感
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
wherewill  🇬🇧🇨🇳  哪裡將
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器

More translations for Những loại quan hệ tình dục bằng miệng

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比