English to Chinese
Nan 🇬🇧 | 🇨🇳 南 | ⏯ |
Aggie 🇬🇧 | 🇨🇳 阿吉 | ⏯ |
교지 🇰🇷 | 🇨🇳 京吉 | ⏯ |
马吉祥 🇨🇳 | 🇨🇳 馬吉祥 | ⏯ |
Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
Chihuahua 🇬🇧 | 🇨🇳 吉 娃娃 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Gffghjijb 🇬🇧 | 🇨🇳 格夫吉伊布 | ⏯ |
It goes north-south 🇬🇧 | 🇨🇳 它由北向南 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
吉川五所塚のパジャマ版 🇯🇵 | 🇨🇳 吉川高倉祖卡的睡衣版 | ⏯ |
NO. 30, HENGNAN ROAD, DAYUAN DISTRICT, TAOYUAN CITY, TAIWAN 337 🇬🇧 | 🇨🇳 30號,恒南路,大元區,桃園市,臺灣337 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Go south on the first Avenue 🇬🇧 | 🇨🇳 在第一大道向南走 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v 🇬🇧 | 🇨🇳 \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v | ⏯ |
ChengRenNiHaiAIWoJIuZhEMoNANMA?? 🇬🇧 | 🇨🇳 程仁妮艾維沃·朱·澤莫南馬?? | ⏯ |
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis 🇬🇧 | 🇨🇳 5號路段,南京東路,松山分局 | ⏯ |
In a Saudi 🇬🇧 | 🇨🇳 在沙特 | ⏯ |
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ |