Chinese to Vietnamese

How to say 飞机到南宁 in Vietnamese?

Máy bay đến Nam Ninh

More translations for 飞机到南宁

宁波  🇨🇳🇨🇳  寧波
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
鹏飞  🇨🇳🇨🇳  鵬飛
腾飞  🇨🇳🇨🇳  騰飛
石龙飞  🇨🇳🇨🇳  石龍飛
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
打死飞官  🇭🇰🇨🇳  殺死飛官
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
ไปทีรฯน  🇹🇭🇨🇳  到促銷
not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
twenty to  🇬🇧🇨🇳  二十到

More translations for Máy bay đến Nam Ninh

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了