Chinese to English
| Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| Abborre och vi gjorde gjorde Åsa 🇸🇪 | 🇨🇳 佩奇和我們確實做了奧薩 | ⏯ | 
| T hospital 🇬🇧 | 🇨🇳 T 醫院 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ | 
| V I t a l I t y 🇬🇧 | 🇨🇳 V 我一個 i t y | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| Don´t mention it 🇬🇧 | 🇨🇳 別提 | ⏯ |