Chinese to Vietnamese
Respond respond 🇬🇧 | 🇨🇳 回應回應 | ⏯ |
这件事你已经反馈给厂里了吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
ECHO 🇬🇧 | 🇨🇳 回波 | ⏯ |
Back 🇬🇧 | 🇨🇳 返回 | ⏯ |
回顾 🇨🇳 | 🇨🇳 回顧 | ⏯ |
back 🇬🇧 | 🇨🇳 返回 | ⏯ |
Regression 🇬🇧 | 🇨🇳 回歸 | ⏯ |
gohome 🇬🇧 | 🇨🇳 回家 | ⏯ |
ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ |
I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ |
Top 🇬🇧 | 🇨🇳 返回頁首 | ⏯ |
我返广州 🇭🇰 | 🇨🇳 我回廣州 | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
I will come back 🇬🇧 | 🇨🇳 我會回來的 | ⏯ |
今天回来的 🇨🇳 | 🇨🇳 今天回來的 | ⏯ |
I cant answer 🇬🇧 | 🇨🇳 我無法回答 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
Are you back from work 🇬🇧 | 🇨🇳 你下班回來嗎 | ⏯ |
Whats going on 🇬🇧 | 🇨🇳 這是怎麼回事 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |