Chinese to Vietnamese

How to say 飞往胡志明市 in Vietnamese?

Vé máy bay đi thành phố Hồ Chí Minh

More translations for 飞往胡志明市

Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
鹏飞  🇨🇳🇨🇳  鵬飛
腾飞  🇨🇳🇨🇳  騰飛
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
石龙飞  🇨🇳🇨🇳  石龍飛
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
clever  🇬🇧🇨🇳  聰明
打死飞官  🇭🇰🇨🇳  殺死飛官
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
浙江省台州市临海市涌泉镇横路村  🇨🇳🇨🇳  浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
오킹오킹  🇰🇷🇨🇳  奧明奧辛

More translations for Vé máy bay đi thành phố Hồ Chí Minh

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了