TraditionalChinese to Vietnamese
你爸妈有这么狠吗?你都这么大了 🇨🇳 | 🇨🇳 你爸妈有这么狠吗? 你都这么大了 | ⏯ |
你想多了 只有首存了才有的送 你想太多了 🇨🇳 | 🇨🇳 你想多了 只有首存了才有的送 你想太多了 | ⏯ |
你有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
只有小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Only children | ⏯ |
加了吗?我这里怎么没反应 🇨🇳 | 🇨🇳 加了吗? 我这里怎么没反应 | ⏯ |
有什么方式吗?才睡不着啊 🇨🇳 | 🇨🇳 有什么方式吗? 才睡不着啊 | ⏯ |
為啥我領不到空間寵物的,你也有4只,我只有一只 🇨🇳 | 🇨🇳 为啥我领不到空间宠物的,你也有4只,我只有一只 | ⏯ |
这么晚还不休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you rest so late | ⏯ |
钟点房有那么贵吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là phòng giờ quá đắt | ⏯ |
有房吗双个的多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là có một phòng cho cả hai | ⏯ |
他们怎么那么多Aj 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are they so many Aj | ⏯ |
我也是这种感觉 反正只是习惯有你而已 🇨🇳 | 🇨🇳 我也是这种感觉 反正只是习惯有你而已 | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
放那么多槟榔 🇨🇳 | 🇬🇧 Put so many betel nuts | ⏯ |
多么可爱的狗 🇨🇳 | 🇬🇧 What a lovely dog | ⏯ |
这个新成员有点… 🇨🇳 | 🇨🇳 这个新成员有点..... | ⏯ |
裡面有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of it | ⏯ |
我只有兩張紫畢業 🇨🇳 | 🇯🇵 私は2つの紫色の卒業を持っています | ⏯ |
有钱吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Tienes dinero | ⏯ |
只有这个 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả | ⏯ |
只能这个 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả | ⏯ |
了那么多吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả | ⏯ |
都有 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả có | ⏯ |
整个吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả hơn | ⏯ |
全部 🇨🇳 | 🇻🇳 Tất cả | ⏯ |
全部都是一样的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả như nhau | ⏯ |
那些都是假的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả các fakes | ⏯ |
感冒好了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là lạnh tất cả các quyền | ⏯ |
我好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là tất cả các quyền | ⏯ |
我都很生气 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là tất cả tức giận | ⏯ |
20是没事 🇨🇳 | 🇻🇳 20 là tất cả các quyền | ⏯ |
明人都是说假话的 🇨🇳 | 🇻🇳 Ming người là tất cả sai | ⏯ |
女的都是老婆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là tất cả phụ nữ vợ | ⏯ |
绿色那款全部包完了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là tất cả những màu xanh lá cây tất cả các gói | ⏯ |
都是大包哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả một túi lớn | ⏯ |
都是一家人 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả một gia đình | ⏯ |
那面都是拼装 🇨🇳 | 🇻🇳 Bên đó là tất cả lắp ráp | ⏯ |
你们都很年轻美丽 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là tất cả trẻ và đẹp | ⏯ |