Chinese to Vietnamese
| 明天打扫卫生 🇨🇳 | 🇨🇳 明天打掃衛生 | ⏯ |
| 扫黄 🇭🇰 | 🇨🇳 掃黃 | ⏯ |
| 小扫 🇭🇰 | 🇨🇳 小掃 | ⏯ |
| 鹰身女妖的魔法扫 🇨🇳 | 🇨🇳 鷹身女妖的魔法掃 | ⏯ |
| enrolment 🇬🇧 | 🇨🇳 招生 | ⏯ |
| Happens 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
| Doctor 🇬🇧 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
| 医生 🇨🇳 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
| Occur 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
| Mr 🇬🇧 | 🇨🇳 先生 | ⏯ |
| ぶっちゃけ 🇯🇵 | 🇨🇳 打個玩笑 | ⏯ |
| 我打这里 🇭🇰 | 🇨🇳 我打這裡 | ⏯ |
| ออขํโทดคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 打擾您一下 | ⏯ |
| 아프지마 🇰🇷 | 🇨🇳 別生病 | ⏯ |
| What are you going to be 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算做什麼 | ⏯ |
| Пока что не упаковал выйти 🇷🇺 | 🇨🇳 我還沒打包呢 | ⏯ |
| Vous habitez ou en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你在中國生活還是生活 | ⏯ |
| 打死飞官 🇭🇰 | 🇨🇳 殺死飛官 | ⏯ |
| Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
| こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好,先生 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |