Chinese to Vietnamese
| 明天去哪里玩?朋友 🇨🇳 | 🇨🇳 明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ |
| 去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ |
| Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ |
| Im not out tomorrow, yes 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天不出去,是的 | ⏯ |
| 明天见 🇨🇳 | 🇨🇳 明天見 | ⏯ |
| 今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ |
| Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ |
| Tomorrow coming 🇬🇧 | 🇨🇳 明天就來 | ⏯ |
| どこに行くの 🇯🇵 | 🇨🇳 你要去哪裡 | ⏯ |
| 今日も明日も仕事 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天工作 | ⏯ |
| Lets see you tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 我們明天見 | ⏯ |
| You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ |
| l am going to my mather place tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ |
| 在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
| 明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
| 明天打扫卫生 🇨🇳 | 🇨🇳 明天打掃衛生 | ⏯ |
| 应该跟你一起去玩 🇨🇳 | 🇨🇳 應該跟你一起去玩 | ⏯ |
| I am going to, last week, gosh 🇬🇧 | 🇨🇳 我打算,上周,天哪 | ⏯ |
| Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ |
| 你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto 🇮🇹 | 🇨🇳 因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |