Vietnamese to Chinese
học viết chữ 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫信 | ⏯ |
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
高高兴兴学习 🇨🇳 | 🇨🇳 高高興興學習 | ⏯ |
数学 🇩🇪 | 🇨🇳 A | ⏯ |
大学生活你适应吗 🇨🇳 | 🇨🇳 大學生活你適應嗎 | ⏯ |
私中学 🇯🇵 | 🇨🇳 我初中 | ⏯ |
同学好 🇨🇳 | 🇨🇳 同學好 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
捉大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 抓大學怎麼開 | ⏯ |
关张对学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 關張對學怎麼開 | ⏯ |
广州大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 廣州大學怎麼開 | ⏯ |
食饭未 🇭🇰 | 🇨🇳 吃飯了 | ⏯ |
not found 🇬🇧 | 🇨🇳 未找到 | ⏯ |
还是想单学技术这块的呢 🇨🇳 | 🇨🇳 還是想單學技術這塊的呢 | ⏯ |
食过未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過了嗎 | ⏯ |
ไม่รู้จักประเทศไร 🇹🇭 | 🇨🇳 未知國家 | ⏯ |
食咗饭未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過飯了嗎 | ⏯ |
敏宝的先生 🇨🇳 | 🇨🇳 敏寶的先生 | ⏯ |
请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记! 🇨🇳 | 🇨🇳 請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記! | ⏯ |
Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ |
Sheep are born, speak 🇬🇧 | 🇨🇳 羊是天生的,說話 | ⏯ |
Its rude to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這對你的生活是無禮的 | ⏯ |