English to Chinese
Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
脾气越来越不对劲 🇨🇳 | 🇨🇳 脾氣越來越不對勁 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Quick 🇬🇧 | 🇨🇳 快速 | ⏯ |
Its too fast 🇬🇧 | 🇨🇳 太快了 | ⏯ |
สบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 入住愉快 | ⏯ |
quick question 🇬🇧 | 🇨🇳 快速問題 | ⏯ |
圣诞快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
Youre so hurry up 🇬🇧 | 🇨🇳 你急快點 | ⏯ |
メリークリスマス 🇯🇵 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
merry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
Merry christmas! 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂! | ⏯ |
Merry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
Merry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂! | ⏯ |
Happy birthday 🇬🇧 | 🇨🇳 生日快樂 | ⏯ |
Happy new year 🇬🇧 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |