| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| А у вас есть кольца с камнями  🇷🇺 | 🇨🇳  你有石頭的戒指 | ⏯ | 
| Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺 | 🇨🇳  我希望我有某種石頭 | ⏯ | 
| I, gravel  🇬🇧 | 🇨🇳  我,礫石 | ⏯ | 
| У вас есть кольца с бирюзой  🇷🇺 | 🇨🇳  你有綠松石的戒指 | ⏯ | 
| У вас есть что-нибудь с камушками  🇷🇺 | 🇨🇳  你有鵝卵石的東西 | ⏯ | 
| У вас только бриллианты  🇷🇺 | 🇨🇳  你只有鑽石 | ⏯ | 
| Наверное что-нибудь не с бриллиантом  🇷🇺 | 🇨🇳  可能沒有鑽石的東西 | ⏯ | 
| У вас есть что-нибудь с подобными камнями  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼類似的石頭 | ⏯ | 
| Do you have in mind  🇬🇧 | 🇨🇳  你心裡有心嗎 | ⏯ | 
| 3, my sister has a new person  🇬🇧 | 🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ | 
| Yes, I have  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我有 | ⏯ | 
| stone  🇬🇧 | 🇨🇳  石頭 | ⏯ | 
| Just have the heart  🇬🇧 | 🇨🇳  只要有心臟 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Are you worried about my size  🇬🇧 | 🇨🇳  你擔心我的身材嗎 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| บํเขาใจ  🇹🇭 | 🇨🇳  他的心臟 | ⏯ | 
| Среди тех, кто билетах  🇷🇺 | 🇨🇳  在那些有票的人中 | ⏯ | 
| Что у вас есть кроме бриллианта  🇷🇺 | 🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼 | ⏯ | 
| 苏州中心はここですか  🇯🇵 | 🇨🇳  這裡有中心嗎 | ⏯ |