Chinese to Vietnamese

How to say 在床上飞到不能吗 in Vietnamese?

Không thể bay trên giường

More translations for 在床上飞到不能吗

Can he make you orgasm in bed  🇬🇧🇨🇳  他能讓你在床上達到高潮嗎
Can he satisfy you in bed  🇬🇧🇨🇳  他能讓你在床上滿意嗎
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
We are going to get up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們將在7點鐘起床
我准备在上海坐动车到北京  🇭🇰🇨🇳  我準備在上海坐動車到北京
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋
看板いっぱいで運賃がパンパンにならない  🇯🇵🇨🇳  車費在看板上不會是麵包屑
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
鹏飞  🇨🇳🇨🇳  鵬飛

More translations for Không thể bay trên giường

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_