Chinese to Vietnamese

How to say 美不美 in Vietnamese?

Vẻ đẹp không đẹp

More translations for 美不美

Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
美丽  🇨🇳🇨🇳  美麗
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
A brief history of America  🇬🇧🇨🇳  美國簡史
Turf 100 dollars  🇬🇧🇨🇳  草坪100美元
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Practice makes perfectw  🇬🇧🇨🇳  實踐使完美
我终于潮州美食  🇭🇰🇨🇳  我終於潮州美食
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
That’s make my trip there perfect  🇬🇧🇨🇳  那讓我的旅行很完美
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
It says American is 5, 25 and 36 in Chinese  🇬🇧🇨🇳  報告說,美國人是5,25和36的中文
think I love you like dear nice dream  🇬🇧🇨🇳  認為我愛你就像親愛的美好的夢
Its perfect on the other side, but right now its closed  🇬🇧🇨🇳  另一邊是完美的,但現在已經關閉了
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart  🇬🇧🇨🇳  成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺

More translations for Vẻ đẹp không đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_