| 在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không | ⏯ | 
| ,在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không | ⏯ | 
| 在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không | ⏯ | 
| 你好在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không | ⏯ | 
| 你在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không | ⏯ | 
| 那里不要了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn không muốn nó ở đó | ⏯ | 
| 你们那里有大象吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có voi ở đó không | ⏯ | 
| 在吗?哥哥  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không? Anh trai | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 在吗吃了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó khôngAnh có ăn không | ⏯ | 
| 你又不让我在你那里  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ không để tôi ở đó cho bạn | ⏯ | 
| 那你跟你男朋友做没有亲那里吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Vì vậy, bạn không ở đó với bạn trai của bạn | ⏯ | 
| 那边没有上班  🇨🇳 | 🇻🇳  Không có việc ở đó | ⏯ | 
| 你在这里吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đây không | ⏯ | 
| 你一点都不听话还怎么带你去呢  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm thế nào để bạn đưa bạn ở đó nếu bạn không nghe ở tất cả | ⏯ | 
| 在吗?等下我带两个朋友过去  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ở đó không? Chờ cho đến khi tôi mất hai người bạn trên đó | ⏯ | 
| 快要到了吗师傅  🇨🇳 | 🇻🇳  Có gần như ở đó không | ⏯ | 
| 她在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Cô ấy có ở đó không | ⏯ | 
| 39码的,有没有  🇨🇳 | 🇻🇳  39 yards, không phải ở đó | ⏯ |