Chinese to Vietnamese

How to say 她在吗 in Vietnamese?

Cô ấy có ở đó không

More translations for 她在吗

What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
Shes making case  🇬🇧🇨🇳  她在做陳述
She is making rice  🇬🇧🇨🇳  她在做米飯
She is taking time, of so let, she can visit her plans  🇬🇧🇨🇳  她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
What is she going to do, at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她在會上打算做什麼
Shes ready to give her presentation at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她準備在會上做報告
She is making a new dose  🇬🇧🇨🇳  她正在服用新的劑量
彼女に渡して  🇯🇵🇨🇳  給她
She is a  🇬🇧🇨🇳  她是..
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
Nenek masih berbicara dengan temannya  🇮🇩🇨🇳  奶奶還在和她的朋友說話
Hello her  🇬🇧🇨🇳  你好,她
She like  🇬🇧🇨🇳  她喜歡
Shes right  🇬🇧🇨🇳  她說的對
She is a rice  🇬🇧🇨🇳  她是個米
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
彼女のは成長してる  🇯🇵🇨🇳  她長大了

More translations for Cô ấy có ở đó không

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你