Chinese to Vietnamese

How to say 人民币50块钱一条卖不卖 in Vietnamese?

RMB 50 nhân dân tệ bán không bán

More translations for 人民币50块钱一条卖不卖

为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
为人民服务!  🇨🇳🇨🇳  為人民服務!
Landwirt  🇩🇪🇨🇳  農民
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
王者,cf,吃鸡(卖)挂有意者联系  🇨🇳🇨🇳  王者,cf,吃雞(賣)掛有意者聯繫
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
I come alone  🇬🇧🇨🇳  我一個人來
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎

More translations for RMB 50 nhân dân tệ bán không bán

Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_