the police 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
Police officer 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
Homework is a market warning came back saying sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 家庭作業是市場的警告,回來說糖 | ⏯ |
Told 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴 | ⏯ |
messenger 🇬🇧 | 🇨🇳 信使 | ⏯ |
NoSignal 🇬🇧 | 🇨🇳 無信號 | ⏯ |
信息 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Tell + แก้วใช่ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 告訴+ 玻璃 | ⏯ |
แล้วฉันจะบอก 🇹🇭 | 🇨🇳 我告訴你 | ⏯ |
WeChat. Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 微信。還行 | ⏯ |
học viết chữ 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫信 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
P.D. I cant make it in time 🇬🇧 | 🇨🇳 警方。我不能及時來 | ⏯ |
You should have told me 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該告訴我 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Who knew that tell me my 🇬🇧 | 🇨🇳 誰知道告訴我的 | ⏯ |
Покажите что у вас есть ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 告訴我你有什麼 | ⏯ |
Tell me where you come from 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴我你從哪裡來 | ⏯ |