Thử này nói 🇻🇳 | 🇨🇳 试试这个谈话 | ⏯ |
Chị có cái này thử còn cái này không thử 🇻🇳 | 🇨🇳 我有事要试试 | ⏯ |
Có thể dùng thử 🇻🇳 | 🇨🇳 可以试试 | ⏯ |
Vợ thử lòng chồng thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子尝试丈夫的心 | ⏯ |
Tôi chỉ muốn thử lòng bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我只想试试你的心 | ⏯ |
Oh thai rất tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 哦 泰语 非常好 | ⏯ |
Cho một tâm sai để thử lại 🇻🇳 | 🇨🇳 给出错误的想法,再试一次 | ⏯ |
tôi sẽ thử xin nghỉ xem sao 🇻🇳 | 🇨🇳 我会尽量呆在这儿 | ⏯ |
Bạn có hình k gửi qua mình xem thử 🇻🇳 | 🇨🇳 您有图片要发送 | ⏯ |
Tại vì thịt bò tôi không ăn được nên tôi ít nấu thử 🇻🇳 | 🇨🇳 因为我不能吃牛肉,所以我不太熟 | ⏯ |
Thử đi Phương đây là cảm giác của con xem có hẹn đi đen được tin này 🇻🇳 | 🇨🇳 试试这是有你的黑色约会来这个新闻的感觉 | ⏯ |
Đó là đề nghị để thử máy mà chỉ cần gửi hình ảnh, và sẽ không cho phép bạn xuống 🇻🇳 | 🇨🇳 建议尝试只发送图片的机器,不会让您失望 | ⏯ |
Cô ấy còn có thai gần bốn tháng rồi .em bé bự rồi ,cô ấy giận em nên không cho em gặp 🇻🇳 | 🇨🇳 她怀孕将近四个月了,大哥,她不高兴,你不应该让我见面 | ⏯ |