Vietnamese to Chinese

How to say chúc cả nhà năm mới vui vẻ vạn sự như ý in Chinese?

祝你新年快乐

More translations for chúc cả nhà năm mới vui vẻ vạn sự như ý

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 祝你新年快乐

Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Happy new year  🇬🇧🇨🇳  新年快樂
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
Selamat Natal dan tahun baru  🇮🇩🇨🇳  聖誕快樂和新年
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
Wish merry christmas  🇬🇧🇨🇳  祝聖誕快樂
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
旧正月はながいい  🇯🇵🇨🇳  農曆新年好
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了
blessed  🇬🇧🇨🇳  祝福
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快