Chinese to Vietnamese

How to say 老婆吃饭 in Vietnamese?

Người vợ ăn

More translations for 老婆吃饭

我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化
曹老板  🇨🇳🇨🇳  曹老闆
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
กินเสร็จแล้ว  🇹🇭🇨🇳  準備吃
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人

More translations for Người vợ ăn

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比