Chinese to Vietnamese

How to say 爸爸报警了,看公安怎么说 in Vietnamese?

Bố gọi cảnh sát, xem cảnh sát nói gì

More translations for 爸爸报警了,看公安怎么说

مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
the police  🇬🇧🇨🇳  員警
Police officer  🇬🇧🇨🇳  員警
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
warning letter  🇬🇧🇨🇳  警告信
Yeah, but hows your dog  🇬🇧🇨🇳  你的狗怎麼樣了
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安

More translations for Bố gọi cảnh sát, xem cảnh sát nói gì

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_