Vietnamese to Chinese

How to say Lâu rồi tên gì vậy in Chinese?

叫什么名字

More translations for Lâu rồi tên gì vậy

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 叫什么名字

叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
Whats wrong name  🇬🇧🇨🇳  名字是什麼錯
宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨
name  🇬🇧🇨🇳  名字
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Whats the name O  🇬🇧🇨🇳  O叫什麼
بتتدرس تسميته  ar🇨🇳  你研究他的名字
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
私の名前はこうきです  🇯🇵🇨🇳  我的名字是這樣的
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字