Chinese to Vietnamese

How to say 再来一杯 in Vietnamese?

Một cái nữa

More translations for 再来一杯

またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
Cheers  🇬🇧🇨🇳  乾杯
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
じゃぁ19  🇯🇵🇨🇳  再見,19
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎
만한Ⅱ1한 무窶단 컵 라단 대흄템1우Iæ한대찬컵라뎬  🇰🇷🇨🇳  II.1 牡丹杯拉丹大富騰 1 U I+韓大昌杯拉
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
We have bought before three glasses before  🇬🇧🇨🇳  我們以前買過三杯
I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Radiant Regenerating Essence  🇬🇧🇨🇳  輻射再生精華
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊

More translations for Một cái nữa

Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了