Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问一下哪里有银行 in Vietnamese?

Xin chào, ở đâu có một ngân hàng

More translations for 你好,请问一下哪里有银行

你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
Hello, please ask where you  🇬🇧🇨🇳  你好,請問你在哪裡
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡

More translations for Xin chào, ở đâu có một ngân hàng

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了