TraditionalChinese to Vietnamese
你在哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณอยู่ที่ไหน | ⏯ |
你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你在哪里呢 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณอยู่ที่ไหน | ⏯ |
在哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 มันอยู่ที่ไหน | ⏯ |
那你在哪里?我过去找你呀! 🇨🇳 | 🇨🇳 那你在哪里? 我过去找你呀! | ⏯ |
在哪里呢 🇨🇳 | 🇹🇭 อยู่ที่ไหน | ⏯ |
你在哪里上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
老师在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the teacher | ⏯ |
那是在哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 นั่นคืออะไร | ⏯ |
吃饭在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the meal | ⏯ |
橙子在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the orange | ⏯ |
你们这里的营业厅在哪里 🇨🇳 | 🇵🇱 Gdzie jest Twoje biuro | ⏯ |
你在哪里?回来吧?老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ | ⏯ |
你现在在哪 🇨🇳 | 🇹🇭 ตอนนี้คุณอยู่ที่ไหน | ⏯ |
密封圈在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the seal | ⏯ |
你在哪裡 🇨🇳 | 🇭🇰 你喺邊度 | ⏯ |
你在哪个镇 🇨🇳 | 🇬🇧 What town are you in | ⏯ |
你在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre there | ⏯ |
你在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn đang ở đâu vậy 🇨🇳 | 🇻🇳 Bnangu v YY | ⏯ |
你到哪里了?你到哪里了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã ở đâu? Bạn đã ở đâu | ⏯ |
你在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你哪的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在哪 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在哪儿 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在哪里啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在那里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在哪儿呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在什么地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你这是在哪 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你是在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在哪呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在哪里呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你在什么位置 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
你是哪里的话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu | ⏯ |
Ở đâu 🇨🇳 | 🇻🇳 Các su | ⏯ |
你去哪里了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã ở đâu | ⏯ |
你住在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sống ở đâu | ⏯ |