Italian to Chinese

How to say termini di pagamento in Chinese?

付款条款

More translations for termini di pagamento

Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點

More translations for 付款条款

Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event  🇬🇧🇨🇳  當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
亲,这款是标准运动尺码,按您平时穿的订购就行了  🇨🇳🇨🇳  親,這款是標準運動尺碼,按您平時穿的訂購就行了
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲  🇨🇳🇨🇳  申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租