Chinese to Vietnamese

How to say 以前是20万吧 in Vietnamese?

Nó được sử dụng để được $200.000

More translations for 以前是20万吧

previous  🇬🇧🇨🇳  以前
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
We have bought before three glasses before  🇬🇧🇨🇳  我們以前買過三杯
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Have you ever had any date with a foreigner before  🇬🇧🇨🇳  你以前和外國人約會過嗎
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
凑合吧  🇨🇳🇨🇳  湊合吧
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
What is in front of their apartment building  🇬🇧🇨🇳  他們的公寓樓前是什麼

More translations for Nó được sử dụng để được $200.000

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運