Chinese to Vietnamese
previous 🇬🇧 | 🇨🇳 以前 | ⏯ |
Есть ещё раньше водил, но 🇷🇺 | 🇨🇳 以前有個司機,但是 | ⏯ |
可能下个月20号吧 🇨🇳 | 🇨🇳 可能下個月20號吧 | ⏯ |
Вы с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 你是20)30嗎 | ⏯ |
Es posible antes 🇪🇸 | 🇨🇳 以前有可能嗎 | ⏯ |
We have bought before three glasses before 🇬🇧 | 🇨🇳 我們以前買過三杯 | ⏯ |
50万 🇨🇳 | 🇨🇳 50萬 | ⏯ |
万岁 🇨🇳 | 🇨🇳 萬歲 | ⏯ |
です是非 🇯🇵 | 🇨🇳 來吧 | ⏯ |
Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |
Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
Выест 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 吃 20)3)50 | ⏯ |
Have you ever had any date with a foreigner before 🇬🇧 | 🇨🇳 你以前和外國人約會過嗎 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
好戏吧 🇨🇳 | 🇨🇳 好戲吧 | ⏯ |
ซะว่าติ๊กคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 看看吧 | ⏯ |
干活吧 🇨🇳 | 🇨🇳 幹活吧 | ⏯ |
凑合吧 🇨🇳 | 🇨🇳 湊合吧 | ⏯ |
Life isnt the same now as it used to be 🇬🇧 | 🇨🇳 現在的生活和以前不一樣了 | ⏯ |
What is in front of their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |