Chinese to Vietnamese
| How much 🇬🇧 | 🇨🇳 多少 | ⏯ |
| そっちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你呢 | ⏯ |
| What about you 🇬🇧 | 🇨🇳 你呢 | ⏯ |
| Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
| How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
| 你好,一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ |
| Más o menos 🇪🇸 | 🇨🇳 或多或少 | ⏯ |
| How much for the dragon 🇬🇧 | 🇨🇳 龍多少錢 | ⏯ |
| Because you dont tell much money 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你沒說多少錢 | ⏯ |
| How many planes are in your family change 🇬🇧 | 🇨🇳 你家裡有多少架飛機 | ⏯ |
| คุณเปันคนที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你的人呢 | ⏯ |
| 你干啥呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你幹啥呢 | ⏯ |
| 你咋这么损呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你咋這麼損呢 | ⏯ |
| นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 牛奶在等你 | ⏯ |
| How much they said 🇬🇧 | 🇨🇳 他們說了多少 | ⏯ |
| 你干什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你幹什麼呢 | ⏯ |
| には 🇯🇵 | 🇨🇳 呢 | ⏯ |
| 借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |
| Do you like milk 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡牛奶嗎 | ⏯ |
| How much time do we have 🇬🇧 | 🇨🇳 我們有多少時間 | ⏯ |
| Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |