Chinese to Vietnamese

How to say 然后我在去你家里 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ đến nhà của bạn

More translations for 然后我在去你家里

Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
And find out, Ill call and find out  🇬🇧🇨🇳  然後,我會打電話去瞭解
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Want to have a little fruit here and then eat back at home  🇬🇧🇨🇳  想在這裡吃點水果,然後回家吃
Of course I would  🇬🇧🇨🇳  我當然會
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
we you come to my house on Sunday  🇬🇧🇨🇳  我們星期天你來我家

More translations for Sau đó, tôi sẽ đến nhà của bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思