Vietnamese to Chinese

How to say Có yêu có yêu bố in Chinese?

可爱的爸爸

More translations for Có yêu có yêu bố

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 可爱的爸爸

少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦
産まれた後の1ヶ月の間に、ママの体調まだ回復できなかったので、うめちゃんの送迎することはできないかもしれません。パパがうめちゃんの送迎するようにするつもりです。あの時、また延長する必要もあると思います  🇯🇵🇨🇳  在出生後的一個月裡,她還沒有康復,所以她可能無法接過她。 我打算讓爸爸接我。 我認為我們有時需要再次延長
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
Poor wolf, I am  🇬🇧🇨🇳  可憐的狼,我是
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
可愛がること  🇯🇵🇨🇳  可愛
Poor  🇬🇧🇨🇳  可憐
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Наверное что-нибудь не с бриллиантом  🇷🇺🇨🇳  可能沒有鑽石的東西
私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
Like a scary movie poster  🇬🇧🇨🇳  像一個可怕的電影海報
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠