Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Christmas Eve, I wish you peace and happiness 🇬🇧 | 🇨🇳 平安夜,祝你平安幸福 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 耶誕節 | ⏯ |
spend my dog a bath so he would be clean and smelling fresh for Christmas eve 🇬🇧 | 🇨🇳 花我的狗洗澡,這樣他會乾淨,在耶誕節前夕聞起來新鮮 | ⏯ |
merry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
Merry christmas! 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂! | ⏯ |
Merry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
Merry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂! | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Man, you Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 夥計,你這個耶誕節 | ⏯ |
My red Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 我的紅色耶誕節 | ⏯ |
Wish merry christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 祝聖誕快樂 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
Its earth 🇬🇧 | 🇨🇳 是地球 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ |