Vietnamese to Chinese

How to say Vào vậy ta in Chinese?

所以我们

More translations for Vào vậy ta

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時

More translations for 所以我们

ので  🇯🇵🇨🇳  所以
So, p  🇬🇧🇨🇳  所以,p
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
So no sugar  🇬🇧🇨🇳  所以沒有糖
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
Поэтому я лучше сам посмотрю по выбираю сейчас  🇷🇺🇨🇳  所以,我寧願現在看看我的選擇
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指
I have. But too much mb is consuming so i uninstalled it  🇬🇧🇨🇳  我有。但太多的mb消耗,所以我卸載它
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
Так выглядит хохотали бит  🇷🇺🇨🇳  所以看起來像一個笑位
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Allora devo prendere io alcune misure che mi fanno capire che per lavorare per fare il progetto  🇮🇹🇨🇳  所以我必須採取一些措施,使我明白,工作做專案
Toilets  🇬🇧🇨🇳  廁所
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎